Có 2 kết quả:

蔗农 zhè nóng ㄓㄜˋ ㄋㄨㄥˊ蔗農 zhè nóng ㄓㄜˋ ㄋㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sugar cane farmer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sugar cane farmer

Bình luận 0